Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 20:10 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,443.00 39.61 | 15,443.00 -115.98 | 16,220.00 159.79 |
Đô la Canada | CAD | 17,241.00 88.00 | 17,345.00 34.00 | 17,880.00 6.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,616 180.00 | 25,716 260.00 | 26,304 -102.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,217.12 | 3,219.00 -30.61 | 3,359.00 4.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,306.00 -13.41 | 3,476.00 29.03 |
Euro | EUR | 24,552 -337.41 | 24,800 -199.41 | 25,927 367.41 |
Bảng Anh | GBP | 28,786 46.42 | 29,051 21.12 | 29,997 31.93 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,921.00 -12.00 | 2,948.00 -5.00 | 3,043.00 3.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 283.88 | 295.27 |
Yên Nhật | JPY | 164.56 0.17 | 164.71 0.67 | 174.26 1.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.31 16.31 | 18.02 -1.68 | 19.53 -2.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,207 | 79,263 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.40 | 1.36 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,752.78 | 5,024.42 5,024.42 | 5,134.66 -221.72 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,134.61 -12.39 | 2,225.53 6.53 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,169.00 32.00 | 14,179.00 42.00 | 14,759.00 162.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.00 -12.99 | 331.00 32.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,240.19 | 6,490.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,119.50 -13.50 | 2,209.77 4.77 |
Đô la Singapore | SGD | 17,170.00 153.10 | 17,320.00 131.21 | 17,690.00 -52.52 |
Bạc Thái | THB | 655.00 13.37 | 655.00 6.89 | 703.00 -4.66 |
Đô la Đài Loan | TWD | 689.39 | 0.00 | 833.17 |
Đô la Mỹ | USD | 23,372 37.00 | 23,372 37.00 | 23,584 -51.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.